Từ "nói ngang" trong tiếng Việt có nghĩa là khi một người tham gia vào cuộc thảo luận hoặc bàn bạc, nhưng thay vì đóng góp ý kiến xây dựng, họ lại đưa ra những quan điểm hoặc ý kiến không liên quan, thậm chí cản trở hoặc làm cho cuộc thảo luận không thể tiếp tục. Hành động này thường khiến cho người khác cảm thấy khó chịu và không thoải mái.
Trong một cuộc họp, khi mọi người đang thảo luận về kế hoạch dự án, một thành viên "nói ngang" bằng cách đưa ra những ý kiến không liên quan đến kế hoạch, làm cho cuộc họp trở nên rối rắm.
Khi bạn bè đang bàn về việc tổ chức một chuyến đi, có một người "nói ngang" với những câu chuyện không liên quan, khiến mọi người không thể thống nhất được kế hoạch.
"Nói ngang" có thể được dùng để chỉ những hành động không chỉ trong cuộc thảo luận mà còn trong các tình huống khác, như khi ai đó cố tình làm gián đoạn một cuộc nói chuyện nghiêm túc bằng những câu nói đùa hoặc châm biếm.
Trong văn viết, cụm từ "nói ngang" có thể được mô tả một cách tinh tế hơn, ví dụ: "Hành vi nói ngang của anh ấy không chỉ làm mất thời gian mà còn làm giảm chất lượng của buổi thảo luận".