Characters remaining: 500/500
Translation

nói ngang

Academic
Friendly

Từ "nói ngang" trong tiếng Việt có nghĩakhi một người tham gia vào cuộc thảo luận hoặc bàn bạc, nhưng thay vì đóng góp ý kiến xây dựng, họ lại đưa ra những quan điểm hoặc ý kiến không liên quan, thậm chí cản trở hoặc làm cho cuộc thảo luận không thể tiếp tục. Hành động này thường khiến cho người khác cảm thấy khó chịu không thoải mái.

dụ sử dụng:
  1. Trong một cuộc họp, khi mọi người đang thảo luận về kế hoạch dự án, một thành viên "nói ngang" bằng cách đưa ra những ý kiến không liên quan đến kế hoạch, làm cho cuộc họp trở nên rối rắm.

  2. Khi bạn đang bàn về việc tổ chức một chuyến đi, một người "nói ngang" với những câu chuyện không liên quan, khiến mọi người không thể thống nhất được kế hoạch.

Cách sử dụng nâng cao:
  • "Nói ngang" có thể được dùng để chỉ những hành động không chỉ trong cuộc thảo luận còn trong các tình huống khác, như khi ai đó cố tình làm gián đoạn một cuộc nói chuyện nghiêm túc bằng những câu nói đùa hoặc châm biếm.

  • Trong văn viết, cụm từ "nói ngang" có thể được mô tả một cách tinh tế hơn, dụ: "Hành vi nói ngang của anh ấy không chỉ làm mất thời gian còn làm giảm chất lượng của buổi thảo luận".

Phân biệt các biến thể:
  • Nói ngang: Hành động cản trở thảo luận.
  • Nói chuyện ngang: Thường mang nghĩa chỉ việc nói không liên quan, có thể không mang tính tiêu cực.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ngắt lời: hành động cắt ngang cuộc nói chuyện của người khác. Tuy nhiên, "ngắt lời" có thể không luôn mang nghĩa tiêu cực như "nói ngang".
  • Cản trở: Có nghĩalàm cho một việc đó không thể diễn ra suôn sẻ, có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Làm rối: Làm cho tình hình trở nên không rõ ràng khó khăn hơn.
Từ liên quan:
  • Thảo luận: Hành động trao đổi ý kiến giữa những người tham gia.
  • Góp ý: Đưa ra những ý kiến mang tính chất xây dựng vào cuộc thảo luận.
  1. Nói như vẫn bàn bạc nhưng thực ra để cản trở việc thảo luận.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "nói ngang"